DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Sửa máy giặt | N/A | Xem chi tiết tại đây |
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng | 250.000đ | Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg | 400.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg | 500.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg | 650.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg | 600.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg | 750.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg | Từ 850.000đ | Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên | Từ 850.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 250.000đ | Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 350.000đ | Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn. |
Dịch vụ sửa máy giặt cửa trên | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay động cơ xả | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay phao cảm biến | Cái | 550.000đ – 950.000đ |
Thay motor | Cái | 850.000đ – 1.250.000đ |
Thay dây curoa | Dây | 450.000đ – 850.000đ |
Thay van cấp nước đơn | Cái | 550.000đ – 950.000đ |
Thay van cấp nước đôi | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay hộp số | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay chảng ba | Cái | 950.000đ – 1.250.000đ |
Phục hồi ty nhúng | bộ | 550.000đ – 950.000đ |
Dây nguồn máy giặt | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Dây cấp nước | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Ống nước xả | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Sửa board mạch (dòng thường) | Cái | 650.000đ – 850.000đ |
Sửa board mạch (dòng inverter) | Cái | 750.000đ – 1.000.000đ |
IC nguồn | Cái | 550.000đ – 650.000đ |
Thay moto | Cái | 950.000đ –1.400.000đ |
Làm đồng máy giặt 5-8kg | Bộ | 950.000đ – 1.200.000đ |
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | Bộ | 1.100.000đ – 1.400.000đ |
Thay moto inverter (LG) | Bộ | 1.800.000đ |
Lắp đặt máy giặt | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
Thi công đường ống cấp nước | Bộ | 250.000đ – 400.000đ |
Thay mâm từ | Bộ | 2.250.000đ |
Dịch vụ sửa máy giặt cửa trước | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay động cơ xả | Cái | 850.000đ – 950.000đ |
Thay phao cảm biến | Cái | 750.000đ – 950.000đ |
Thay Motor | Cái | 900.000đ – 1,300.000đ |
Thay Motor inverter | Cái | 1,600.000đ – 2.250.000đ |
Thay dây Curoa | Dây | 750.000đ – 950.000đ |
Thay van cấp nước đôi | Cái | 850.000đ – 1.050.000đ |
Thay chảng ba | Cái | 1.600.000đ – 2.200.000đ |
Phục hồi ty nhún | Bộ | 750.000đ – 950.000đ |
Dây nguồn máy giặt | Cái | 350.000đ – 450.000đ |
Dây cấp nước | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Ống nước xả | Cái | 200.000đ – 350.000đ |
Sửa board mạch (dòng thường) | Cái | 950.000đ – 1.100.000đ |
Sửa board mạch (dòng inverter) | Cái | 1.150.000đ – 1.450.000đ |
IC nguồn | Cái | 1.300.000đ – 1.600.000đ |
Thay bộ nguồn (dòng inverter) | Cái | 1.650.000đ – 2.550.000đ |
Thay động cơ chuyển động trực tiếp (mâm từ) | Cái | 1.800.000đ – 2.200.000đ |
Làm đồng máy giặt 5-8kg | Bộ | 1.200.000đ – 1.700.000đ |
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | Bộ | 1.400.000đ – 1.800.000đ |
Tay nắm cánh cửa | Cái | 850.000đ – 950.000đ |
Công tắc cửa | Cái | 950.000đ – 1.450.000đ |
Thi công đường ống cấp nước | Bộ | 250.000đ – 400.000đ |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP | Bộ | 350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần | Bộ | 500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410A | Bộ | 1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | 200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410A | Bộ | 450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410A) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Dịch vụ | Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) | Ghi chú |
---|---|---|
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 600.000 – 800.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 950.000đ – 1.200.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 500.000 – 700.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 400.000đ – 500.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 150.000đ – 400.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 185.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 250.000đ – 300.000đ | |
Nén ni tơ | 300.000đ – 400.000đ | |
Châm Gas R22 | 250.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Dịch vụ | Giá tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Bơm Gas R22 | 250.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách, 75 – 80 PSI tùy loại máy lạnh |
Bơm Gas R410 | 450.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách, 75 – 80 PSI tùy loại máy lạnh |
Bơm Gas R32 | 450.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách, 75 – 80 PSI tùy loại máy lạnh |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Sửa board (Mono) | Bộ | 700.000đ – 1.000.000đ |
Sửa board (Inverter) | Bộ | 1.000.000đ – 1.600.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.000.000đ – 1.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.100.000đ – 2.000.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.400.000đ – 2.300.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.500.000đ – 2.400.000đ |
Hút chân không | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
Nén ni tơ | Bộ | 300.000đ – 400.000đ |
Thay tụ đề block máy lạnh | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay Remote | Cái | 300.000đ |
Thay cảm biến | Cái | 600.000đ – 800.000đ |
Thay động cơ lá đảo | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay block (Mono) | Cái | 1.800.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) | Cái | 2.100.000đ – 4.400.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) | Cái | 900.000đ – 1.800.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) | Cái | 1.200.000đ – 2.300.000đ |
Thay lồng sóc (Mono) | Cái | 800.000đ – 1.200.000đ |
Thay lồng sóc (Inverter) | Cái | 1.000.000đ – 1.400.000đ |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Bộ | 1.400.000đ – 2.500.000đ |
Thay bơm thoát nước rời | Cái | 1.800.000đ – 2.400.000đ |